Thời gian hiện tại ở Ath Thaljah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ath Thaljah. Đánh bẩy Ath Thaljah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ath Thaljah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ath Thaljah, nhiều khách sạn ở Ath Thaljah, dân số ở Ath Thaljah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ath Thaljah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:50
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ath Thaljah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Ath Thaljah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'24" 36.3732 |
Kinh độ | 42°55'53" 42.9314 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,128 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,970 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,932 |
Sân bay gần Ath Thaljah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 94 km 58 ml | |
NKT | Shirnak | 135 km 84 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 170 km 106 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 203 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml | |
BAL | Batman Airport | 237 km 147 ml |