Thời gian hiện tại ở Ar Raḩmānīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ar Raḩmānīyah. Đánh bẩy Ar Raḩmānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Raḩmānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Raḩmānīyah, nhiều khách sạn ở Ar Raḩmānīyah, dân số ở Ar Raḩmānīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ar Raḩmānīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:57
:58 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Raḩmānīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Ar Raḩmānīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°23'7" 36.3852 |
Kinh độ | 42°53'19" 42.8886 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,802 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,358 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,031 |
Sân bay gần Ar Raḩmānīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 98 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 131 km 82 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 166 km 103 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 200 km 124 ml | |
BAL | Batman Airport | 234 km 145 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 234 km 145 ml |