Thời gian hiện tại ở Ḩamūd al Maţar, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩamūd al Maţar. Đánh bẩy Ḩamūd al Maţar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamūd al Maţar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamūd al Maţar, nhiều khách sạn ở Ḩamūd al Maţar, dân số ở Ḩamūd al Maţar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamūd al Maţar, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:55
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamūd al Maţar, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ḩamūd al Maţar, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°37'34" 35.6261 |
Kinh độ | 43°11'16" 43.1877 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,261 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,734 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,521 |
Sân bay gần Ḩamūd al Maţar, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 97 km 61 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 193 km 120 ml | |
NKT | Shirnak | 218 km 135 ml | |
OMH | Urmia Airport | 281 km 175 ml |