Thời gian hiện tại ở Qaryat Aknīţrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Aknīţrah. Đánh bẩy Qaryat Aknīţrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Aknīţrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Aknīţrah, nhiều khách sạn ở Qaryat Aknīţrah, dân số ở Qaryat Aknīţrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Aknīţrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:58
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Aknīţrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Qaryat Aknīţrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°14'22" 36.2394 |
Kinh độ | 43°10'49" 43.1802 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,987 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,640 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,677 |
Sân bay gần Qaryat Aknīţrah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 70 km 44 ml | |
NKT | Shirnak | 160 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 207 km 128 ml | |
OMH | Urmia Airport | 230 km 143 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 247 km 154 ml |