Thời gian hiện tại ở Qaryat al Ḩamāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al Ḩamāsah. Đánh bẩy Qaryat al Ḩamāsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Ḩamāsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Ḩamāsah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Ḩamāsah, dân số ở Qaryat al Ḩamāsah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Ḩamāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:26
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Ḩamāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat al Ḩamāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'49" 36.2303 |
Kinh độ | 43°11'28" 43.1912 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,083 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,415 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,252 |
Sân bay gần Qaryat al Ḩamāsah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 69 km 43 ml | |
NKT | Shirnak | 161 km 100 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 205 km 128 ml | |
OMH | Urmia Airport | 230 km 143 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 248 km 154 ml |