Thời gian hiện tại ở Qaryat az Zakrūţīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat az Zakrūţīyah. Đánh bẩy Qaryat az Zakrūţīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat az Zakrūţīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat az Zakrūţīyah, nhiều khách sạn ở Qaryat az Zakrūţīyah, dân số ở Qaryat az Zakrūţīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat az Zakrūţīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:39
:29 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat az Zakrūţīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qaryat az Zakrūţīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'5" 36.2513 |
Kinh độ | 43°10'37" 43.1769 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,611 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,560 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,874 |
Sân bay gần Qaryat az Zakrūţīyah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 71 km 44 ml | |
NKT | Shirnak | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 207 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 229 km 143 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 246 km 153 ml |