Thời gian hiện tại ở Qaryat Qazz Fakhrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Qazz Fakhrah. Đánh bẩy Qaryat Qazz Fakhrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Qazz Fakhrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Qazz Fakhrah, nhiều khách sạn ở Qaryat Qazz Fakhrah, dân số ở Qaryat Qazz Fakhrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Qazz Fakhrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:16
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Qazz Fakhrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Qaryat Qazz Fakhrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°15'19" 36.2552 |
Kinh độ | 43°11'35" 43.1931 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,331 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,897 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,621 |
Sân bay gần Qaryat Qazz Fakhrah, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 69 km 43 ml | |
NKT | Shirnak | 159 km 99 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 206 km 128 ml | |
OMH | Urmia Airport | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 245 km 152 ml |