Thời gian hiện tại ở Qaryat Lazākah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Lazākah. Đánh bẩy Qaryat Lazākah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Lazākah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Lazākah, nhiều khách sạn ở Qaryat Lazākah, dân số ở Qaryat Lazākah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Lazākah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:22
:49 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Lazākah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Qaryat Lazākah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°12'44" 36.2123 |
Kinh độ | 43°12'45" 43.2124 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 73,114 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,700 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 881,242 |
Sân bay gần Qaryat Lazākah, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 67 km 42 ml | |
NKT | Shirnak | 164 km 102 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 203 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 230 km 143 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 250 km 155 ml |