Thời gian hiện tại ở Qaryat al ‘Ukaydāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al ‘Ukaydāt. Đánh bẩy Qaryat al ‘Ukaydāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al ‘Ukaydāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al ‘Ukaydāt, nhiều khách sạn ở Qaryat al ‘Ukaydāt, dân số ở Qaryat al ‘Ukaydāt, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al ‘Ukaydāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:07
:21 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al ‘Ukaydāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Qaryat al ‘Ukaydāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°13'36" 36.2268 |
Kinh độ | 43°13'32" 43.2255 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,529 |
Về Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,794 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,681 |
Sân bay gần Qaryat al ‘Ukaydāt, Al-Hamdaniya District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
NKT | Shirnak | 164 km 102 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 248 km 154 ml |