Thời gian hiện tại ở Qaryat Zūrīj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Zūrīj. Đánh bẩy Qaryat Zūrīj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Zūrīj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Zūrīj, nhiều khách sạn ở Qaryat Zūrīj, dân số ở Qaryat Zūrīj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Zūrīj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:42
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Zūrīj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qaryat Zūrīj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'18" 36.0883 |
Kinh độ | 43°1'33" 43.0259 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,113 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,425 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,647 |
Sân bay gần Qaryat Zūrīj, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 86 km 53 ml | |
NKT | Shirnak | 166 km 103 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 215 km 133 ml | |
OMH | Urmia Airport | 252 km 156 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 265 km 165 ml |