Thời gian hiện tại ở Tulūl al Qawīm, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tulūl al Qawīm. Đánh bẩy Tulūl al Qawīm mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tulūl al Qawīm mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tulūl al Qawīm, nhiều khách sạn ở Tulūl al Qawīm, dân số ở Tulūl al Qawīm, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tulūl al Qawīm, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:10
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tulūl al Qawīm, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tulūl al Qawīm, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°59'36" 35.9932 |
Kinh độ | 42°50'3" 42.8343 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,371 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,493 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,043 |
Sân bay gần Tulūl al Qawīm, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 105 km 65 ml | |
NKT | Shirnak | 167 km 104 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 186 km 115 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 238 km 148 ml | |
BAL | Batman Airport | 265 km 164 ml |