Thời gian hiện tại ở `Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – `Ayn Jaḩsh. Đánh bẩy `Ayn Jaḩsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá `Ayn Jaḩsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở `Ayn Jaḩsh, nhiều khách sạn ở `Ayn Jaḩsh, dân số ở `Ayn Jaḩsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở `Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:31
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở `Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về `Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'30" 36.025 |
Kinh độ | 42°49'3" 42.8175 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,170 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,443 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,539 |
Sân bay gần `Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 164 km 102 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 182 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 234 km 145 ml | |
BAL | Batman Airport | 261 km 162 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 274 km 171 ml |