Thời gian hiện tại ở ‘Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ayn Jaḩsh. Đánh bẩy ‘Ayn Jaḩsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ayn Jaḩsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ayn Jaḩsh, nhiều khách sạn ở ‘Ayn Jaḩsh, dân số ở ‘Ayn Jaḩsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:45
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về ‘Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'27" 36.0241 |
Kinh độ | 42°49'6" 42.8182 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,230 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,682 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,372 |
Sân bay gần ‘Ayn Jaḩsh, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
NKT | Shirnak | 164 km 102 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 183 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 234 km 146 ml | |
BAL | Batman Airport | 261 km 162 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 275 km 171 ml |