Thời gian hiện tại ở Al Fārisīyah as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Fārisīyah as Suflá. Đánh bẩy Al Fārisīyah as Suflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fārisīyah as Suflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Fārisīyah as Suflá, nhiều khách sạn ở Al Fārisīyah as Suflá, dân số ở Al Fārisīyah as Suflá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Fārisīyah as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:05
:07 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fārisīyah as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:09 |
Về Al Fārisīyah as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°54'23" 35.9064 |
Kinh độ | 42°56'41" 42.9446 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,299 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,481 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,196 |
Sân bay gần Al Fārisīyah as Suflá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 99 km 61 ml | |
NKT | Shirnak | 180 km 112 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 200 km 124 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 251 km 156 ml | |
BAL | Batman Airport | 278 km 173 ml |