Thời gian hiện tại ở Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī. Đánh bẩy Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī, nhiều khách sạn ở Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī, dân số ở Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:56
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'46" 35.8962 |
Kinh độ | 42°55'24" 42.9234 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,920 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,378 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,393 |
Sân bay gần Khirbat ‘Abbād Ash Sharqī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 181 km 112 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 199 km 124 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 251 km 156 ml | |
BAL | Batman Airport | 278 km 173 ml |