Thời gian hiện tại ở Khirbat ‘Abbād al Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khirbat ‘Abbād al Gharbī. Đánh bẩy Khirbat ‘Abbād al Gharbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat ‘Abbād al Gharbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat ‘Abbād al Gharbī, nhiều khách sạn ở Khirbat ‘Abbād al Gharbī, dân số ở Khirbat ‘Abbād al Gharbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat ‘Abbād al Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:38
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat ‘Abbād al Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Khirbat ‘Abbād al Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'56" 35.8989 |
Kinh độ | 42°54'29" 42.908 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,399 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,283 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,101 |
Sân bay gần Khirbat ‘Abbād al Gharbī, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 102 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 180 km 112 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 198 km 123 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 250 km 155 ml | |
BAL | Batman Airport | 277 km 172 ml |