Thời gian hiện tại ở Khirbat Ḩammādī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khirbat Ḩammādī. Đánh bẩy Khirbat Ḩammādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Ḩammādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Ḩammādī, nhiều khách sạn ở Khirbat Ḩammādī, dân số ở Khirbat Ḩammādī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khirbat Ḩammādī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:20
:18 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Ḩammādī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Khirbat Ḩammādī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°52'14" 35.8706 |
Kinh độ | 42°55'21" 42.9225 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,240 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,441 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,529 |
Sân bay gần Khirbat Ḩammādī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 102 km 63 ml | |
NKT | Shirnak | 183 km 114 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 201 km 125 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 254 km 158 ml | |
BAL | Batman Airport | 280 km 174 ml |