Thời gian hiện tại ở Tall Şaffār Challūb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Şaffār Challūb. Đánh bẩy Tall Şaffār Challūb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Şaffār Challūb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Şaffār Challūb, nhiều khách sạn ở Tall Şaffār Challūb, dân số ở Tall Şaffār Challūb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Şaffār Challūb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:45
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Şaffār Challūb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall Şaffār Challūb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°54'19" 35.9053 |
Kinh độ | 42°43'0" 42.7167 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,490 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,894 |
Sân bay gần Tall Şaffār Challūb, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 118 km 73 ml | |
NKT | Shirnak | 172 km 107 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 184 km 114 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 244 km 151 ml | |
BAL | Batman Airport | 267 km 166 ml |