Thời gian hiện tại ở Tall Amfaylīkah al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall Amfaylīkah al Janūbīyah. Đánh bẩy Tall Amfaylīkah al Janūbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall Amfaylīkah al Janūbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall Amfaylīkah al Janūbīyah, nhiều khách sạn ở Tall Amfaylīkah al Janūbīyah, dân số ở Tall Amfaylīkah al Janūbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall Amfaylīkah al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:38
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall Amfaylīkah al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall Amfaylīkah al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°54'27" 35.9076 |
Kinh độ | 42°40'21" 42.6726 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,411 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,882 |
Sân bay gần Tall Amfaylīkah al Janūbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 122 km 76 ml | |
NKT | Shirnak | 171 km 106 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 181 km 113 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 242 km 150 ml | |
BAL | Batman Airport | 264 km 164 ml |