Thời gian hiện tại ở Badr al Kubrá al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Badr al Kubrá al Ūlá. Đánh bẩy Badr al Kubrá al Ūlá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Badr al Kubrá al Ūlá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Badr al Kubrá al Ūlá, nhiều khách sạn ở Badr al Kubrá al Ūlá, dân số ở Badr al Kubrá al Ūlá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Badr al Kubrá al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:47
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Badr al Kubrá al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Badr al Kubrá al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'40" 36.3611 |
Kinh độ | 43°5'8" 43.0855 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,019 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,640 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,812 |
Sân bay gần Badr al Kubrá al Ūlá, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 80 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 144 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 220 km 136 ml | |
OMH | Urmia Airport | 227 km 141 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 234 km 146 ml |