Thời gian hiện tại ở Al Iqtişādīyīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Iqtişādīyīn. Đánh bẩy Al Iqtişādīyīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Iqtişādīyīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Iqtişādīyīn, nhiều khách sạn ở Al Iqtişādīyīn, dân số ở Al Iqtişādīyīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Iqtişādīyīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:29
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Iqtişādīyīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Al Iqtişādīyīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'8" 36.3522 |
Kinh độ | 43°4'55" 43.0819 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,012 |
Về Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 15,640 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,796 |
Sân bay gần Al Iqtişādīyīn, Mosul, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 80 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 219 km 136 ml | |
OMH | Urmia Airport | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml |