Thời gian hiện tại ở Ḩusaynīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Ḩusaynīyah. Đánh bẩy Ḩusaynīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩusaynīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩusaynīyah, nhiều khách sạn ở Ḩusaynīyah, dân số ở Ḩusaynīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩusaynīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:07
:08 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩusaynīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ḩusaynīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°40'55" 36.682 |
Kinh độ | 43°14'43" 43.2454 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 74,108 |
Về Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,125 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 891,732 |
Sân bay gần Ḩusaynīyah, Shekhan District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 81 km 50 ml | |
NKT | Shirnak | 130 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 194 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 198 km 123 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 224 km 139 ml |