Thời gian hiện tại ở Sūrkān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Sūrkān. Đánh bẩy Sūrkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūrkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūrkān, nhiều khách sạn ở Sūrkān, dân số ở Sūrkān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūrkān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:43
:56 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūrkān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Sūrkān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'29" 36.558 |
Kinh độ | 43°56'54" 43.9483 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,476 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,748 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,896 |
Sân bay gần Sūrkān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 36 km 22 ml | |
OMH | Urmia Airport | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 166 km 103 ml | |
NKT | Shirnak | 190 km 118 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 218 km 136 ml |