Thời gian hiện tại ở Spī Māl, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Spī Māl. Đánh bẩy Spī Māl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Spī Māl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Spī Māl, nhiều khách sạn ở Spī Māl, dân số ở Spī Māl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Spī Māl, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:31
:24 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Spī Māl, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Spī Māl, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'59" 36.583 |
Kinh độ | 43°56'41" 43.9447 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,130 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,550 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,992 |
Sân bay gần Spī Māl, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 38 km 24 ml | |
OMH | Urmia Airport | 155 km 97 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml | |
NKT | Shirnak | 189 km 117 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 134 ml |