Thời gian hiện tại ở Jamakah Gawrah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Jamakah Gawrah. Đánh bẩy Jamakah Gawrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamakah Gawrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamakah Gawrah, nhiều khách sạn ở Jamakah Gawrah, dân số ở Jamakah Gawrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jamakah Gawrah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:47
:02 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamakah Gawrah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Jamakah Gawrah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°34'20" 36.5723 |
Kinh độ | 43°58'26" 43.9739 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,836 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,149 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,993 |
Sân bay gần Jamakah Gawrah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 37 km 23 ml | |
OMH | Urmia Airport | 155 km 96 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
NKT | Shirnak | 192 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 217 km 135 ml |