Thời gian hiện tại ở Qarah Nāz, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qarah Nāz. Đánh bẩy Qarah Nāz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Nāz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Nāz, nhiều khách sạn ở Qarah Nāz, dân số ở Qarah Nāz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qarah Nāz, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:14
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Nāz, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Qarah Nāz, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'42" 36.5618 |
Kinh độ | 43°38'41" 43.6446 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,443 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,600 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,589 |
Sân bay gần Qarah Nāz, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 46 km 29 ml | |
NKT | Shirnak | 167 km 104 ml | |
OMH | Urmia Airport | 175 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 132 ml |