Thời gian hiện tại ở Banīnān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Banīnān. Đánh bẩy Banīnān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banīnān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banīnān, nhiều khách sạn ở Banīnān, dân số ở Banīnān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Banīnān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:21
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banīnān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Banīnān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'18" 36.3717 |
Kinh độ | 43°46'32" 43.7756 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,283 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,577 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,947 |
Sân bay gần Banīnān, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 22 km 14 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 103 ml | |
OMH | Urmia Airport | 183 km 114 ml | |
NKT | Shirnak | 188 km 117 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 235 km 146 ml |