Thời gian hiện tại ở Gawr Kusk, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Gawr Kusk. Đánh bẩy Gawr Kusk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gawr Kusk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gawr Kusk, nhiều khách sạn ở Gawr Kusk, dân số ở Gawr Kusk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gawr Kusk, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:35
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gawr Kusk, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Gawr Kusk, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°21'3" 36.3509 |
Kinh độ | 43°45'58" 43.7661 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,090 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,027 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 888,950 |
Sân bay gần Gawr Kusk, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 22 km 13 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
OMH | Urmia Airport | 186 km 115 ml | |
NKT | Shirnak | 189 km 117 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml |