Thời gian hiện tại ở Qaryah ‘Aşrīyah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Qaryah ‘Aşrīyah. Đánh bẩy Qaryah ‘Aşrīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah ‘Aşrīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah ‘Aşrīyah, nhiều khách sạn ở Qaryah ‘Aşrīyah, dân số ở Qaryah ‘Aşrīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryah ‘Aşrīyah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:44
:33 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah ‘Aşrīyah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Qaryah ‘Aşrīyah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°19'21" 36.3225 |
Kinh độ | 43°47'1" 43.7837 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,206 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,433 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,509 |
Sân bay gần Qaryah ‘Aşrīyah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 19 km 12 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
OMH | Urmia Airport | 187 km 116 ml | |
NKT | Shirnak | 192 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 241 km 150 ml |