Thời gian hiện tại ở Bānī Māwatā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Bānī Māwatā. Đánh bẩy Bānī Māwatā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānī Māwatā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānī Māwatā, nhiều khách sạn ở Bānī Māwatā, dân số ở Bānī Māwatā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bānī Māwatā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:05
:12 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānī Māwatā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Bānī Māwatā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°50'2" 36.834 |
Kinh độ | 43°54'47" 43.9131 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,041 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,531 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,726 |
Sân bay gần Bānī Māwatā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
OMH | Urmia Airport | 137 km 85 ml | |
NKT | Shirnak | 175 km 109 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 188 km 117 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 189 km 118 ml |