Thời gian hiện tại ở Khalānah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khalānah. Đánh bẩy Khalānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khalānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khalānah, nhiều khách sạn ở Khalānah, dân số ở Khalānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khalānah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:03
:08 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khalānah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Khalānah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'19" 36.6054 |
Kinh độ | 43°56'29" 43.9413 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,956 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,670 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,414 |
Sân bay gần Khalānah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 41 km 25 ml | |
OMH | Urmia Airport | 154 km 96 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 170 km 105 ml | |
NKT | Shirnak | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 132 ml |