Thời gian hiện tại ở Māndiyān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Māndiyān al ‘Ulyā. Đánh bẩy Māndiyān al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Māndiyān al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Māndiyān al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Māndiyān al ‘Ulyā, dân số ở Māndiyān al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Māndiyān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:54
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Māndiyān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Māndiyān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'34" 36.626 |
Kinh độ | 44°0'33" 44.0091 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,403 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,595 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,352 |
Sân bay gần Māndiyān al ‘Ulyā, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 43 km 27 ml | |
OMH | Urmia Airport | 148 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 167 km 104 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 212 km 132 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 258 km 161 ml |