Thời gian hiện tại ở Qaryat Dāzīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Dāzīn. Đánh bẩy Qaryat Dāzīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Dāzīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Dāzīn, nhiều khách sạn ở Qaryat Dāzīn, dân số ở Qaryat Dāzīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Dāzīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:11
:50 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Dāzīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Qaryat Dāzīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°39'4" 36.6511 |
Kinh độ | 44°7'37" 44.1269 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,887 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,513 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,909 |
Sân bay gần Qaryat Dāzīn, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 48 km 30 ml | |
OMH | Urmia Airport | 140 km 87 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 100 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 132 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 249 km 154 ml |