Thời gian hiện tại ở Kūlakah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Kūlakah. Đánh bẩy Kūlakah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūlakah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūlakah, nhiều khách sạn ở Kūlakah, dân số ở Kūlakah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūlakah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:53
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūlakah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:46 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kūlakah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°47'59" 36.7996 |
Kinh độ | 44°12'27" 44.2076 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,421 |
Về Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,736 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,434 |
Sân bay gần Kūlakah, Akre District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
OMH | Urmia Airport | 122 km 76 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 170 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 200 km 124 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 232 km 144 ml |