Thời gian hiện tại ở Dawm Sahl al Khawān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Dawm Sahl al Khawān. Đánh bẩy Dawm Sahl al Khawān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawm Sahl al Khawān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawm Sahl al Khawān, nhiều khách sạn ở Dawm Sahl al Khawān, dân số ở Dawm Sahl al Khawān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawm Sahl al Khawān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:12 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawm Sahl al Khawān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Dawm Sahl al Khawān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°15'1" 35.2504 |
Kinh độ | 42°57'40" 42.9612 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,713 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,426 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,989 |
Sân bay gần Dawm Sahl al Khawān, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 142 km 88 ml | |
NKT | Shirnak | 249 km 154 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 253 km 157 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 320 km 199 ml | |
BAL | Batman Airport | 341 km 212 ml |