Thời gian hiện tại ở Dawm Rujayl, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Baiji District, Muhafazat Salah ad Din – Dawm Rujayl. Đánh bẩy Dawm Rujayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dawm Rujayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dawm Rujayl, nhiều khách sạn ở Dawm Rujayl, dân số ở Dawm Rujayl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dawm Rujayl, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:58
:45 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dawm Rujayl, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Dawm Rujayl, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°11'39" 35.1941 |
Kinh độ | 43°0'45" 43.0124 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 89,779 |
Về Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 14,248 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,199 |
Sân bay gần Dawm Rujayl, Baiji District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 144 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 213 km 132 ml | |
NKT | Shirnak | 256 km 159 ml | |
OMH | Urmia Airport | 330 km 205 ml |