Thời gian hiện tại ở Abū ‘Ādil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū ‘Ādil. Đánh bẩy Abū ‘Ādil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū ‘Ādil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū ‘Ādil, nhiều khách sạn ở Abū ‘Ādil, dân số ở Abū ‘Ādil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū ‘Ādil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:54
:06 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū ‘Ādil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Abū ‘Ādil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°19'34" 35.326 |
Kinh độ | 42°34'38" 42.5773 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,174 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,439 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,532 |
Sân bay gần Abū ‘Ādil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 161 km 100 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 226 km 140 ml | |
NKT | Shirnak | 231 km 144 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 302 km 188 ml | |
BAL | Batman Airport | 318 km 197 ml |