Thời gian hiện tại ở Tall ad Dabāghah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Tall ad Dabāghah. Đánh bẩy Tall ad Dabāghah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tall ad Dabāghah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tall ad Dabāghah, nhiều khách sạn ở Tall ad Dabāghah, dân số ở Tall ad Dabāghah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tall ad Dabāghah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:11 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tall ad Dabāghah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:06 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Tall ad Dabāghah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°28'44" 35.4788 |
Kinh độ | 42°32'18" 42.5384 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,240 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,408 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,478 |
Sân bay gần Tall ad Dabāghah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 154 km 95 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 210 km 130 ml | |
NKT | Shirnak | 214 km 133 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 285 km 177 ml | |
BAL | Batman Airport | 301 km 187 ml |