Thời gian hiện tại ở Aţmākhiyāt Ajūmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Aţmākhiyāt Ajūmīyah. Đánh bẩy Aţmākhiyāt Ajūmīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţmākhiyāt Ajūmīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţmākhiyāt Ajūmīyah, nhiều khách sạn ở Aţmākhiyāt Ajūmīyah, dân số ở Aţmākhiyāt Ajūmīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aţmākhiyāt Ajūmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:04
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţmākhiyāt Ajūmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Aţmākhiyāt Ajūmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°27'1" 35.4502 |
Kinh độ | 42°21'58" 42.3661 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,396 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,414 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,242 |
Sân bay gần Aţmākhiyāt Ajūmīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 169 km 105 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 204 km 127 ml | |
NKT | Shirnak | 215 km 133 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 285 km 177 ml | |
BAL | Batman Airport | 297 km 185 ml |