Thời gian hiện tại ở Al Uḩaymar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al Uḩaymar. Đánh bẩy Al Uḩaymar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Uḩaymar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Uḩaymar, nhiều khách sạn ở Al Uḩaymar, dân số ở Al Uḩaymar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Uḩaymar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:14
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Uḩaymar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Al Uḩaymar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°31'39" 35.5276 |
Kinh độ | 42°37'18" 42.6218 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,944 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,398 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,662 |
Sân bay gần Al Uḩaymar, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 144 km 90 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 210 km 130 ml | |
NKT | Shirnak | 210 km 131 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 282 km 175 ml | |
BAL | Batman Airport | 299 km 186 ml |