Thời gian hiện tại ở Abū Rāsīn, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Abū Rāsīn. Đánh bẩy Abū Rāsīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Rāsīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Rāsīn, nhiều khách sạn ở Abū Rāsīn, dân số ở Abū Rāsīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Rāsīn, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:31
:45 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Rāsīn, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Abū Rāsīn, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'45" 35.6957 |
Kinh độ | 42°9'56" 42.1656 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 77,205 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,440 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,083 |
Sân bay gần Abū Rāsīn, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 172 km 107 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 173 km 107 ml | |
NKT | Shirnak | 186 km 115 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 256 km 159 ml | |
BAL | Batman Airport | 265 km 165 ml |