Thời gian hiện tại ở Khabāzah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Khabāzah. Đánh bẩy Khabāzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khabāzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khabāzah, nhiều khách sạn ở Khabāzah, dân số ở Khabāzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khabāzah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:48
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khabāzah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Khabāzah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°44'38" 35.7439 |
Kinh độ | 42°7'35" 42.1264 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,359 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,411 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,899 |
Sân bay gần Khabāzah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
KAC | Kameshly Airport | 165 km 103 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 174 km 108 ml | |
NKT | Shirnak | 180 km 112 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 250 km 155 ml | |
BAL | Batman Airport | 259 km 161 ml |