Thời gian hiện tại ở Qaryat Mushayrifah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat Mushayrifah. Đánh bẩy Qaryat Mushayrifah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Mushayrifah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Mushayrifah, nhiều khách sạn ở Qaryat Mushayrifah, dân số ở Qaryat Mushayrifah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Mushayrifah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:49
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Mushayrifah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat Mushayrifah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°50'12" 35.8366 |
Kinh độ | 43°1'0" 43.0168 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,890 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,397 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,949 |
Sân bay gần Qaryat Mushayrifah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 96 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 190 km 118 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 210 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 273 km 169 ml |