Thời gian hiện tại ở ‘Abd Allāh al Hafī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Abd Allāh al Hafī. Đánh bẩy ‘Abd Allāh al Hafī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd Allāh al Hafī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd Allāh al Hafī, nhiều khách sạn ở ‘Abd Allāh al Hafī, dân số ở ‘Abd Allāh al Hafī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abd Allāh al Hafī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:40
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd Allāh al Hafī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về ‘Abd Allāh al Hafī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°48'34" 35.8094 |
Kinh độ | 43°1'44" 43.0288 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,056 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,401 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,914 |
Sân bay gần ‘Abd Allāh al Hafī, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 97 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 193 km 120 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 208 km 129 ml | |
OMH | Urmia Airport | 274 km 170 ml |