Thời gian hiện tại ở ‘Ubayd aş Şāyil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – ‘Ubayd aş Şāyil. Đánh bẩy ‘Ubayd aş Şāyil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Ubayd aş Şāyil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Ubayd aş Şāyil, nhiều khách sạn ở ‘Ubayd aş Şāyil, dân số ở ‘Ubayd aş Şāyil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Ubayd aş Şāyil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:47
:01 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Ubayd aş Şāyil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về ‘Ubayd aş Şāyil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°48'40" 35.8111 |
Kinh độ | 43°1'27" 43.0241 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 76,358 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,411 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,896 |
Sân bay gần ‘Ubayd aş Şāyil, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 97 km 60 ml | |
NKT | Shirnak | 193 km 120 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 209 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 274 km 170 ml |