Thời gian hiện tại ở Şāliḩ al Kharbīţ, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Şāliḩ al Kharbīţ. Đánh bẩy Şāliḩ al Kharbīţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şāliḩ al Kharbīţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şāliḩ al Kharbīţ, nhiều khách sạn ở Şāliḩ al Kharbīţ, dân số ở Şāliḩ al Kharbīţ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şāliḩ al Kharbīţ, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:21
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şāliḩ al Kharbīţ, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Şāliḩ al Kharbīţ, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°41'7" 35.6853 |
Kinh độ | 42°44'2" 42.7338 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,891 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,397 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,981 |
Sân bay gần Şāliḩ al Kharbīţ, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 127 km 79 ml | |
NKT | Shirnak | 196 km 122 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 203 km 126 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 267 km 166 ml | |
BAL | Batman Airport | 288 km 179 ml |