Thời gian hiện tại ở Qaryat al ‘Uţaybah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Qaryat al ‘Uţaybah. Đánh bẩy Qaryat al ‘Uţaybah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al ‘Uţaybah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al ‘Uţaybah, nhiều khách sạn ở Qaryat al ‘Uţaybah, dân số ở Qaryat al ‘Uţaybah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al ‘Uţaybah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:01
:10 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al ‘Uţaybah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Qaryat al ‘Uţaybah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°39'52" 35.6645 |
Kinh độ | 42°49'58" 42.8329 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,922 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,398 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,438 |
Sân bay gần Qaryat al ‘Uţaybah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 120 km 75 ml | |
NKT | Shirnak | 201 km 125 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 211 km 131 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 272 km 169 ml | |
BAL | Batman Airport | 295 km 183 ml |