Thời gian hiện tại ở Al ‘Uţaybah al Gharbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá – Al ‘Uţaybah al Gharbīyah. Đánh bẩy Al ‘Uţaybah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Uţaybah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Uţaybah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Al ‘Uţaybah al Gharbīyah, dân số ở Al ‘Uţaybah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al ‘Uţaybah al Gharbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:13
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Uţaybah al Gharbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Al ‘Uţaybah al Gharbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°39'28" 35.6579 |
Kinh độ | 42°49'7" 42.8187 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Dân số | 3,270,422 |
Tính số lượt xem | 75,891 |
Về Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,397 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,976 |
Sân bay gần Al ‘Uţaybah al Gharbīyah, Hatra District, Muḩāfaz̧at Nīnawá, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 122 km 76 ml | |
NKT | Shirnak | 202 km 125 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 210 km 131 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 273 km 169 ml | |
BAL | Batman Airport | 295 km 183 ml |