Thời gian hiện tại ở ‘Arab Furayj Nazāl, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din – ‘Arab Furayj Nazāl. Đánh bẩy ‘Arab Furayj Nazāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Furayj Nazāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Furayj Nazāl, nhiều khách sạn ở ‘Arab Furayj Nazāl, dân số ở ‘Arab Furayj Nazāl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Furayj Nazāl, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:28
:46 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Furayj Nazāl, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về ‘Arab Furayj Nazāl, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°20'32" 35.3421 |
Kinh độ | 43°7'18" 43.1217 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 96,011 |
Về Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,952 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,424 |
Sân bay gần ‘Arab Furayj Nazāl, Al-Shirqat District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 200 km 124 ml | |
NKT | Shirnak | 244 km 152 ml | |
OMH | Urmia Airport | 311 km 193 ml |