Thời gian hiện tại ở Nāḩiyah Ḩamrīn, Tooz District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Tooz District, Muhafazat Salah ad Din – Nāḩiyah Ḩamrīn. Đánh bẩy Nāḩiyah Ḩamrīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāḩiyah Ḩamrīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāḩiyah Ḩamrīn, nhiều khách sạn ở Nāḩiyah Ḩamrīn, dân số ở Nāḩiyah Ḩamrīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nāḩiyah Ḩamrīn, Tooz District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:56
:46 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāḩiyah Ḩamrīn, Tooz District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Nāḩiyah Ḩamrīn, Tooz District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°32'39" 34.5441 |
Kinh độ | 44°22'13" 44.3702 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Dân số | 1,032,674 |
Tính số lượt xem | 94,943 |
Về Tooz District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,298 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,282 |
Sân bay gần Nāḩiyah Ḩamrīn, Tooz District, Muhafazat Salah ad Din, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 142 km 88 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 144 km 89 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 192 km 119 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 215 km 134 ml |